Điện áp vào định mức: AC220V±15% 50 HZ
Hàn tig/ hàn que
Công suất định mức: tig: 6.6 kva/mma 7.2 KVA
Dòng hàn/ điện áp ra định mức: TIG: 200A/17.2V/180A/26.4V
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: TIG:10A–200A/mma: 10 – 180A
Chu kỳ tải Imax (40°C): TIG:30%/mma:20%
Điện áp không tải: DC60V
Thời gian trễ khí: 1s-10s
Kiểu mồi hồ quang: HF
Hiệu suất: 85%
Hệ số công suất: 0.68
Cấp bảo vệ: IP21S
Cấp cách điện: F
Kích thước (có tay cầm): 430mm×168mm×312mm
Trọng lượng (kg): 7.2
Phụ kiện theo máy.
Súng hàn SR-26 (4M) M16*1.5 + dây khí + Kẹp mát 3M + 1 đầu nối nhanh 35×50
1- Kìm hàn 500A xanh; 2- Cáp hàn 16mm2 (3 mét).(P07A-001124)
– Đồng hồ argon ren trong hoặc ren ngoài + Dây khí.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.